• Trang chủ
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ
  • Sàn Giao Dịch Bất Động Sản VENUS

Logo

Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Ký Gửi
    • Chung Cư
    • Nhà Đất
  • Dự Án
    • Bất Động Sản Khác
    • Chung Cư Cao Cấp
    • Chung Cư Giá Rẻ
  • Sàn Giao Dịch
    • Cần Bán
    • Cần Mua
    • Thuê & Cho Thuê
  • Tin Tức
    • Sự Kiện
    • Thị Trường
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ

Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 11/03/2014

Venusland bán căn hộ chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A – B – C giá rẻ, chênh thấp nhất tại Hà Nội. Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ tư vấn tại sàn BĐS Venusland.

Địa chỉ: Tầng 20 – tòa nhà Bắc Hà HH2 – Lê Văn Lương kéo dài – Tp.Hà Nội

Xin trân trọng cảm ơn!

BÁO GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ CT12

NGÀY 11/03/2014
 

Tòa Tầng Căn Diện tích
(m2)
Hướng
ban công
Giá gốc
(tr.đồng)
Chênh Tổng tiền
(tr.đồng)
Tiến độ (%) Thanh toán khi mua
(tr.đồng)
CT12C 10 12 45 TB 14.5 90 742.5 40% 351.00
CT12A 11 12 45 TB 14.5 90 742.5 40% 351.00
CT12B 12 12 45 TB 14.5 85 737.5 40% 346.00
CT12C 14 12 45 TB 14.5 80 732.5 40% 341.00
CT12C 19 12 45 TB 14 95 725 40% 347.00
CT12B 43 12 45 TB 11 145 640 40% 343.00
CT12C 9 36 45 ĐN 14.5 110 762.5 40% 371.00
CT12C 10 36 45 ĐN 14.5 tt #VALUE! 40% #VALUE!
CT12C 14 36 45 ĐN 14.5 105 757.5 40% 366.00
CT12B 15 36 45 ĐN 14.5 110 762.5 40% 371.00
CT12A 16 36 45 ĐN 14.5 105 757.5 40% 366.00
CT12B 16 36 45 ĐN 14 100 730 40% 352.00
CT12B 18 36 45 ĐN 14 110 740 40% 362.00
CT12B 20 36 45 ĐN 14 95 725 40% 347.00
CT12B 43 36 45 ĐN 11 130 625 40% 328.00
CT12A 44 36 45 ĐN 11 155 650 40% 353.00
 
CT12B 2 8 46 ĐB 14 65 709 40% 322.60
 
CT12A 5 4 53.5 TN 14.5 150 925.75 40% 460.30
CT12A 8 4 53.5 TN 14.5 170 945.75 40% 480.30
CT12C 8 4 53.5 TN 14.5 165 940.75 40% 475.30
CT12C 9 4 53.5 TN 14.5 185 960.75 40% 495.30
CT12C 10 4 53.5 TN 14.5 185 960.75 40% 495.30
CT12C 16 4 53.5 TN 14.5 170 945.75 40% 480.30
CT12B 22 4 53.5 TN 13 206 901.5 40% 484.20
CT12C 30 4 53.5 TN 12.5 tt #VALUE! 40% #VALUE!
CT12C 44 4 53.5 TN 11 190 778.5 40% 425.40
CT12C 14 20 53.5 ĐB 14.5 185 960.75 40% 495.30
CT12C 20 20 53.5 ĐB 14 185 934 40% 484.60
CT12C 4 28 53.5 ĐB 14 155 904 40% 454.60
CT12B 18 28 53.5 ĐB 14 185 934 40% 484.60
CT12A 19 28 53.5 ĐB 14 180 929 40% 479.60
CT12A 20 28 53.5 ĐB 14 195 944 40% 494.60
CT12A 43 28 53.5 ĐB 11 180 768.5 40% 415.40
CT12B 43 28 53.5 ĐB 11 200 788.5 40% 435.40
CT12A 9 44 53.5 TN 14.5 165 940.75 40% 475.30
CT12C 10 44 53.5 TN 14.5 170 945.75 40% 480.30
CT12A 14 44 53.5 TN 14.5 150 925.75 40% 460.30
CT12C 30 44 53.5 TN 12.5 tt #VALUE! 40% #VALUE!
CT12C 36 44 53.5 TN 11 215 803.5 40% 450.40
CT12A 43 44 53.5 TN 11 200 788.5 40% 435.40
CT12B 44 44 53.5 TN 11 180 768.5 40% 415.40
CT12C 12a 44 53.5 TN 14 170 919 40% 469.60
 
CT12C 7 8 54.3 TB 14.5 120 907.35 40% 434.94
CT12B 11 8 54.3 TB 14.5 140 927.35 40% 454.94
CT12B 18 8 54.3 TB 14 165 925.2 40% 469.08
CT12C 20 8 54.3 TB 14 155 915.2 40% 459.08
CT12A 43 8 54.3 TB 11 155 752.3 40% 393.92
CT12A 44 8 54.3 TB 11 160 757.3 40% 398.92
CT12A 7 16 54.3 TB 14.5 130 917.35 40% 444.94
CT12C 10 16 54.3 TB 14.5 135 922.35 40% 449.94
CT12C 15 16 54.3 TB 14.5 140 927.35 40% 454.94
CT12B 16 16 54.3 TB 14.5 135 922.35 40% 449.94
CT12C 16 16 54.3 TB 14.5 135 922.35 40% 449.94
CT12C 18 16 54.3 TB 14 155 915.2 40% 459.08
CT12B 43 16 54.3 TB 11 160 757.3 40% 398.92
CT12C 4 32 54.3 ĐN 14.5 195 982.35 40% 509.94
CT12C 5 32 54.3 ĐN 14.5 195 982.35 40% 509.94
CT12C 11 32 54.3 ĐN 14.5 185 972.35 40% 499.94
CT12A 14 32 54.3 ĐN 14.5 135 922.35 40% 449.94
CT12A 15 32 54.3 ĐN 14.5 150 937.35 40% 464.94
CT12C 15 32 54.3 ĐN 14.5 195 982.35 40% 509.94
CT12A 20 32 54.3 ĐN 14 165 925.2 40% 469.08
CT12C 20 32 54.3 ĐN 14 215 975.2 40% 519.08
CT12A 29 32 54.3 ĐN 12.5 185 863.75 40% 456.50
CT12C 35 32 54.3 ĐN 12 215 866.6 40% 475.64
CT12A 41 32 54.3 ĐN 11 155 752.3 40% 393.92
CT12B 43 32 54.3 ĐN 11 150 747.3 40% 388.92
CT12A 44 32 54.3 ĐN 11 165 762.3 40% 403.92
CT12C 5 40 54.3 ĐN 14.5 165 952.35 40% 479.94
CT12A 14 40 54.3 ĐN 14.5 135 922.35 40% 449.94
CT12B 17 40 54.3 ĐN 14 155 915.2 40% 459.08
CT12B 19 40 54.3 ĐN 14 165 925.2 40% 469.08
CT12B 20 40 54.3 ĐN 14 165 925.2 40% 469.08
CT12C 36 40 54.3 ĐN 11 215 812.3 40% 453.92
CT12B 40 40 54.3 ĐN 11 190 787.3 40% 428.92
CT12C 41 40 54.3 ĐN 11 190 787.3 40% 428.92
CT12A 43 40 54.3 ĐN 11 165 762.3 40% 403.92
CT12B 43 40 54.3 ĐN 11 165 762.3 40% 403.92
 
CT12A 2 38 55.9 TB 14 80 862.6 40% 393.04
 
CT12A 5 6 56.2 TB 14.935 140 979.35 40% 475.74
CT12C 7 6 56.2 TB 14.935 145 984.35 40% 480.74
CT12C 12 6 56.2 TB 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12C 14 6 56.2 TB 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12C 15 6 56.2 TB 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12C 17 6 56.2 TB 14.935 190 1029.35 40% 525.74
CT12B 19 6 56.2 TB 14.42 165 975.40 40% 489.16
CT12B 20 6 56.2 TB 14.42 155 965.40 40% 479.16
CT12C 29 6 56.2 TB 12.875 tt #VALUE! 40% #VALUE!
CT12A 43 6 56.2 TB 10.3 170 748.86 40% 401.54
CT12B 15 18 56.2 TB-ĐB 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12C 15 18 56.2 TB-ĐB 14.935 150 989.35 40% 485.74
CT12A 18 18 56.2 TB-ĐB 14.42 175 985.40 40% 499.16
CT12B 18 18 56.2 TB-ĐB 14.42 170 980.40 40% 494.16
CT12B 20 18 56.2 TB-ĐB 14.42 175 985.40 40% 499.16
CT12C 27 18 56.2 TB-ĐB 12.875 185 908.58 40% 474.43
CT12C 29 18 56.2 TB-ĐB 12.875 185 908.58 40% 474.43
CT12A 35 18 56.2 TB-ĐB 12.36 185 879.63 40% 462.85
CT12C 42 18 56.2 TB-ĐB 10.3 205 733.86 40% 436.54
CT12B 43 18 56.2 TB-ĐB 11.33 160 796.75 40% 414.70
CT12B 7 30 56.2 ĐN-ĐB 14.935 160 999.35 40% 495.74
CT12C 14 30 56.2 ĐN-ĐB 14.935 185 1024.35 40% 520.74
CT12C 23 30 56.2 ĐN-ĐB 13.39 260 1012.52 40% 561.01
CT12B 25 30 56.2 ĐN-ĐB 13.39 175 927.52 40% 476.01
CT12A 26 30 56.2 ĐN-ĐB 12.875 190 913.58 40% 479.43
CT12A 28 30 56.2 ĐN-ĐB 12.875 195 918.58 40% 484.43
CT12A 30 30 56.2 ĐN-ĐB 12.875 195 918.58 40% 484.43
CT12A 31 30 56.2 ĐN-ĐB 12.36 190 884.63 40% 467.85
CT12C 31 30 56.2 ĐN-ĐB 12.36 235 929.63 40% 512.85
CT12A 39 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 185 821.75 40% 439.70
CT12A 43 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 180 816.75 40% 434.70
CT12B 43 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 180 816.746 40% 434.70
CT12C 44 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 180 733.86 40% 434.70
CT12B 5 42 56.2 ĐN-TN 14.935 125 964.35 40% 460.74
CT12A 6 42 56.2 ĐN-TN 14.935 135 974.35 40% 470.74
CT12B 6 42 56.2 ĐN-TN 14.935 140 979.35 40% 475.74
CT12A 7 42 56.2 ĐN-TN 14.935 135 974.35 40% 470.74
CT12B 14 42 56.2 ĐN-TN 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12A 19 42 56.2 ĐN-TN 14.42 180 990.4 40% 504.16
CT12B 20 42 56.2 ĐN-TN 14.42 195 1005.40 40% 519.16
CT12C 24 42 56.2 ĐN-TN 13.39 195 947.52 40% 496.01
CT12A 29 42 56.2 ĐN-TN 12.875 185 908.58 40% 474.43
CT12B 30 42 56.2 ĐN-TN 12.875 175 898.58 40% 464.43
CT12C 32 42 56.2 ĐN-TN 12.36 205 899.63 40% 482.85
CT12B 33 42 56.2 ĐN-TN 12.36 180 874.63 40% 457.85
CT12B 44 42 56.2 ĐN-TN 11.33 180 816.746 40% 434.70
 
CT12B 14 24 60.4 ĐB 14.5 50 925.8 40% 400.32
CT12C 14 24 60.4 ĐB 14.5 55 930.8 40% 405.32
CT12B 16 24 60.4 ĐB 14.5 55 930.8 40% 405.32
CT12C 16 24 60.4 ĐB 14.5 55 930.8 40% 405.32
CT12B 18 24 60.4 ĐB 14 65 910.6 40% 403.24
CT12B 19 24 60.4 ĐB 14 65 910.6 40% 403.24
CT12A 23 24 60.4 ĐB 13 100 885.2 40% 414.08
CT12A 43 24 60.4 ĐB 11 80 744.4 40% 345.76
CT12B 43 24 60.4 ĐB 11 110 774.4 40% 375.76
CT12A 44 24 60.4 ĐB 11 85 749.4 40% 350.76
CT12C 12a 24 60.4 ĐB 14 65 910.6 40% 403.24
CT12B 3 48 60.4 TN 14 55 900.6 40% 393.24
CT12B 4 48 60.4 TN 14 60 905.6 40% 398.24
CT12B 5 48 60.4 TN 14.5 65 940.8 40% 415.32
CT12C 5 48 60.4 TN 14.5 65 940.8 40% 415.32
CT12A 6 48 60.4 TN 14.5 65 940.8 40% 415.32
CT12A 7 48 60.4 TN 14.5 60 935.8 40% 410.32
CT12B 10 48 60.4 TN 14.5 70 945.8 40% 420.32
CT12C 11 48 60.4 TN 14.5 55 930.8 40% 405.32
CT12A 12 48 60.4 TN 14.5 70 945.8 40% 420.32
CT12A 14 48 60.4 TN 14.5 60 935.8 40% 410.32
CT12A 15 48 60.4 TN 14.5 55 930.8 40% 405.32
CT12A 30 48 60.4 TN 12.5 110 865 40% 412.00
 
CT12B 19 10 65.1 TB 14 215 1126.4 40% 579.56
CT12B 20 10 65.1 TB 14 215 1126.4 40% 579.56
CT12B 25 10 65.1 TB 13 215 1061.3 40% 553.52
CT12C 35 10 65.1 TB 12 215 996.2 40% 527.48
CT12B 41 10 65.1 TB 11 175 891.1 40% 461.44
CT12A 43 10 65.1 TB 11 180 896.1 40% 466.44
CT12A 44 10 65.1 TB 11 180 896.1 40% 466.44
CT12C 33 14 65.1 TB 12 205 986.2 40% 517.48
CT12C 39 14 65.1 TB 11 210 926.1 40% 496.44
CT12B 43 14 65.1 TB 11 180 876.1 40% 466.44
CT12A 44 14 65.1 TB 11 155 871.1 40% 441.44
CT12C 2 16 65.1 ĐN 14 185 1096.4 40% 549.56
CT12A 7 34 65.1 ĐN 14.5 225 1168.95 40% 602.58
CT12B 30 34 65.1 ĐN 12.5 187 1000.75 40% 512.50
CT12A 34 34 65.1 ĐN 12 220 1001.2 40% 532.48
CT12A 40 34 65.1 ĐN 11 197 913.1 40% 483.44
CT12B 42 34 65.1 ĐN 10 255 906 40% 515.40
CT12B 43 34 65.1 ĐN 11 170 896.1 40% 456.44
CT12A 44 34 65.1 ĐN 11 200 916.1 40% 486.44
CT12C 44 34 65.1 ĐN 11 190 871 40% 476.44
CT12B 12a 34 65.1 ĐN 14 175 1086.4 40% 539.56
CT12A 19 38 65.1 ĐN 14 220 1131.4 40% 584.56
CT12A 30 38 65.1 ĐN 12.5 187 1000.75 40% 512.50
CT12C 38 38 65.1 ĐN 11 260 976.1 40% 546.44
CT12B 41 38 65.1 ĐN 11 195 911.1 40% 481.44
CT12C 42 38 65.1 ĐN 10 260 871 40% 520.40
CT12A 43 38 65.1 ĐN 11 185 901.1 40% 471.44
CT12B 44 38 65.1 ĐN 11 190 906.1 40% 476.44
 
CT12B 9 2 73.6 TN 14.5 180 1247.2 40% 606.88
CT12C 40 2 73.6 TN 11 185 994.6 40% 508.84
CT12A 41 2 73.6 TN 11 190 999.6 40% 513.84
CT12B 43 2 73.6 TN 11 160 969.6 40% 483.84
CT12B 30 22 73.6 ĐB 12.5 190 1110 40% 558.00
CT12B 35 22 73.6 ĐB 12 195 1078.2 40% 548.28
CT12A 42 22 73.6 ĐB 10 215 951 40% 509.40
CT12A 43 22 73.6 ĐB 11 160 969.6 40% 483.84
CT12B 43 22 73.6 ĐB 11 155 964.6 40% 478.84
CT12B 23 26 73.6 ĐB 13 tt #VALUE! 40% #VALUE!
CT12B 25 26 73.6 ĐB 13 180 1136.8 40% 562.72
CT12A 35 26 73.6 ĐB 12 200 1083.2 40% 553.28
CT12B 36 26 73.6 ĐB 11 225 1034.6 40% 548.84
CT12A 41 26 73.6 ĐB 11 160 969.6 40% 483.84
CT12B 42 26 73.6 ĐB 10 230 966 40% 524.40
CT12A 43 26 73.6 ĐB 11 160 969.6 40% 483.84
CT12B 43 26 73.6 ĐB 11 155 964.6 40% 478.84
CT12C 2 28 73.6 TN 14 155 1185.4 40% 567.16
CT12B 3 46 73.6 TN 14 135 1165.4 40% 547.16
CT12B 4 46 73.6 TN 14 135 1165.4 40% 547.16
CT12C 5 46 73.6 TN 14.5 155 1222.2 40% 581.88
CT12B 35 46 73.6 TN 12 225 1108.2 40% 578.28
CT12C 35 46 73.6 TN 12 180 1063.2 40% 533.28
CT12C 39 46 73.6 TN 11 200 1009.6 40% 523.84
CT12A 41 46 73.6 TN 11 160 969.6 40% 483.84
CT12A 43 46 73.6 TN 11 155 964.6 40% 478.84
CT12A 44 46 73.6 TN 11 150 959.6 40% 473.84
CT12B 44 46 73.6 TN 11 150 959.6 40% 473.84
CT12C 44 46 73.6 TN 11 150 959.6 40% 473.84
 
CT12A 45 32 43.1 ĐN 10 160 591 40% 332.40
CT12B 45 32 43.1 ĐN 10 160 591 40% 332.40
CT12A 45 20 49.1 ĐB 10 155 646 40% 351.40
CT12C 45 20 49.1 ĐB 10 165 656 40% 361.40
CT12B 45 28 49.1 ĐN 10 135 626 40% 331.40
CT12B 45 30 49.1 ĐN 10 160 651 40% 356.40
CT12B 45 34 49.1 ĐN 10 180 671 40% 376.40
CT12B 45 40 49.1 TN 10 155 646 40% 351.40
CT12B 45 2 50.8 TN 10 155 663 40% 358.20
CT12A 45 18 50.8 ĐB 10 160 668 40% 363.20
CT12C 45 18 50.8 ĐB 10 165 673 40% 368.20
CT12A 45 22 50.8 ĐB 10 155 663 40% 358.20
CT12B 45 38 50.8 TN 10 180 688 40% 383.20
CT12A 45 6 56.2 TB 10.3 250 828.86 40% 481.54
CT12B 45 6 56.2 TB 10.3 260 838.86 40% 491.54
CT12A 45 26 56.2 ĐB 10.3 300 878.86 40% 531.54

 

Tin tưc liên quan

  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 26/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 26/03/2014
  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 24/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 24/03/2014
  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 21/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 21/03/2014
  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 20/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 20/03/2014
Chia sẻ bài viết:
  • tweet

ký gửi nhà đất

Thông tin Gửi bán nhà đất

Họ tên (*):
Email (*):
Điện thoại (*):
Địa chỉ:
ĐẶC ĐIỂM: Bất động sản gửi bán. VD: đất nền, biệt thự, căn hộ (diện tích, hướng, giá ...)

Tin tức nhà đất

  • Nhà hướng tây nam hợp với tuổi nào

    Nhà hướng tây nam hợp với tuổi nào

    27/06/2018
  • Thiết kế phòng khách đơn giản mà đẹp

    Thiết kế phòng khách đơn giản mà đẹp

    31/05/2018
  • Sàn VENUS bán chung cư Thanh Hà Cienco5 giá gốc

    Sàn VENUS bán chung cư Thanh Hà Cienco5 giá gốc

    28/05/2018
  • Nhà giàu Sài Gòn đổ xô về Long Thành gom đất

    Nhà giàu Sài Gòn đổ xô về Long Thành gom đất

    02/11/2017
  • 2,5 tỷ USD và những dự án BĐS “bom tấn” đổ bộ vào đặc khu Vân Đồn

    2,5 tỷ USD và những dự án BĐS “bom tấn” đổ bộ vào đặc khu Vân Đồn

    02/11/2017

Thông tin liên hệ

Liên hệ Ký gửi nhà đất
SÀN BẤT ĐỘNG SẢN VENUS
Địa chỉ: P2007, Tòa HH2 Bắc Hà
Hotline: 0945 017 666 (24/24)
Email: guibannhadat@gmail.com

Bài viết mới

  • Nhà hướng tây nam hợp với tuổi nào
  • Thiết kế phòng khách đơn giản mà đẹp
  • Sàn VENUS bán chung cư Thanh Hà Cienco5 giá gốc

Thống kê website

  • 0
  • 616
  • 1.052
  • 244.125

Advertisement

  • Trang chủ
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ
  • Sàn Giao Dịch Bất Động Sản VENUS
Thiết kế bởi VenusLand
Chung cư HH2 Linh Đàm - Dự án HH2 Linh Đàm - hh2 linh đàm - chung cu hh2 linh dam - chung cư times city - Times city park hill - VenusLand - Sàn VenusLand - chung cư gemek tower 2