• Trang chủ
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ
  • Sàn Giao Dịch Bất Động Sản VENUS

Logo

Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Ký Gửi
    • Chung Cư
    • Nhà Đất
  • Dự Án
    • Bất Động Sản Khác
    • Chung Cư Cao Cấp
    • Chung Cư Giá Rẻ
  • Sàn Giao Dịch
    • Cần Bán
    • Cần Mua
    • Thuê & Cho Thuê
  • Tin Tức
    • Sự Kiện
    • Thị Trường
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ

Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 15/03/2014

Venusland bán căn hộ chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A – B – C giá rẻ, chênh thấp nhất tại Hà Nội. Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ tư vấn tại sàn BĐS Venusland.

Địa chỉ: Tầng 20 – tòa nhà Bắc Hà HH2 – Lê Văn Lương kéo dài – Tp.Hà Nội

Xin trân trọng cảm ơn!

BÁO GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ CT12

NGÀY 15/03/2014

 

 

Tòa Tầng Căn Diện tích
(m2)
Hướng
ban công
Giá gốc
(tr.đồng)
Chênh Tổng tiền
(tr.đồng)
Tiến độ (%) Thanh toán khi mua
(tr.đồng)
CT12C 10 12 45 TB 14.5 85 737.5 40% 346
CT12A 11 12 45 TB 14.5 85 737.5 40% 346
CT12C 14 12 45 TB 14.5 80 732.5 40% 341
CT12C 19 12 45 TB 14 95 725 40% 347
CT12C 28 12 45 TB 12.5 150 712.5 40% 375
CT12B 43 12 45 TB 11 145 640 40% 343
CT12C 12 36 45 ĐN 14.5 120 772.5 40% 381
CT12C 14 36 45 ĐN 14.5 105 757.5 40% 366
CT12B 16 36 45 ĐN 14 100 730 40% 352
CT12B 18 36 45 ĐN 14 110 740 40% 362
CT12C 19 36 45 ĐN 14 150 780 40% 402
CT12A 30 36 45 ĐN 12.5 145 707.5 40% 370
CT12B 43 36 45 ĐN 11 130 625 40% 328
CT12A 44 36 45 ĐN 11 155 650 40% 353
CT12B 44 36 45 ĐN 11 125 620 40% 323
 
CT12C 3 4 53.5 TN 14 165 914 40% 464.6
CT12A 5 4 53.5 TN 14.5 150 925.75 40% 460.3
CT12A 8 4 53.5 TN 14.5 170 945.75 40% 480.3
CT12C 9 4 53.5 TN 14.5 175 950.75 40% 485.3
CT12C 10 4 53.5 TN 14.5 185 960.75 40% 495.3
CT12B 22 4 53.5 TN 13 198 893.5 40% 476.2
CT12B 37 4 53.5 TN 11 215 803.5 40% 450.4
CT12C 44 4 53.5 TN 11 180 768.5 40% 415.4
CT12A 39 20 53.5 ĐB 11 200 788.5 40% 435.4
CT12C 39 20 53.5 ĐB 11 tt   40%  
CT12C 4 28 53.5 ĐB 14 155 904 40% 454.6
CT12A 19 28 53.5 ĐB 14 180 929 40% 479.6
CT12A 36 28 53.5 ĐB 11 230 818.5 40% 465.4
CT12B 43 28 53.5 ĐB 11 200 788.5 40% 435.4
CT12A 8 44 53.5 TN 14.5 165 940.75 40% 475.3
CT12A 9 44 53.5 TN 14.5 160 935.75 40% 470.3
CT12C 10 44 53.5 TN 14.5 170 945.75 40% 480.3
CT12A 18 44 53.5 TN 14 195 944 40% 494.6
CT12C 30 44 53.5 TN 12.5 tt   40%  
CT12A 43 44 53.5 TN 11 200 788.5 40% 435.4
CT12B 44 44 53.5 TN 11 155 743.5 40% 390.4
CT12C 12a 44 53.5 TN 14 180 929 40% 479.6
 
CT12C 20 8 54.3 TB 14 155 915.2 40% 459.08
CT12A 42 8 54.3 TB 10 190 733 40% 407.2
CT12A 43 8 54.3 TB 11 155 752.3 40% 393.92
CT12A 44 8 54.3 TB 11 160 757.3 40% 398.92
CT12C 15 16 54.3 TB 14.5 140 927.35 40% 454.94
CT12C 20 16 54.3 TB 14 160 920.2 40% 464.08
CT12C 27 16 54.3 TB 12.5 tt   40%  
CT12B 43 16 54.3 TB 11 160 757.3 40% 398.92
CT12A 14 32 54.3 ĐN 14.5 135 922.35 40% 449.94
CT12C 18 32 54.3 ĐN 14 185 945.2 40% 489.08
CT12B 20 32 54.3 ĐN 14 165 925.2 40% 469.08
CT12C 20 32 54.3 ĐN 14 205 965.2 40% 509.08
CT12B 28 32 54.3 ĐN 12.5 185 863.75 40% 456.5
CT12C 35 32 54.3 ĐN 12 215 866.6 40% 475.64
CT12B 43 32 54.3 ĐN 11 150 747.3 40% 388.92
CT12A 44 32 54.3 ĐN 11 165 762.3 40% 403.92
CT12B 44 32 54.3 TB 11 150 747.3 40% 388.92
CT12C 5 40 54.3 ĐN 14.5 165 952.35 40% 479.94
CT12B 19 40 54.3 ĐN 14 165 925.2 40% 469.08
CT12B 20 40 54.3 ĐN 14 165 925.2 40% 469.08
CT12C 36 40 54.3 ĐN 11 215 812.3 40% 453.92
CT12B 40 40 54.3 ĐN 11 190 787.3 40% 428.92
CT12C 41 40 54.3 ĐN 11 190 787.3 40% 428.92
CT12A 43 40 54.3 ĐN 11 165 762.3 40% 403.92
CT12B 43 40 54.3 ĐN 11 165 762.3 40% 403.92
CT12B 44 40 54.3 ĐN 11 155 752.3 40% 393.92
 
CT12A 5 6 56.2 TB 14.935 130 969.35 40% 465.74
CT12A 7 42 56.2 ĐN-TN 14.935 135 974.35 40% 470.74
CT12A 9 6 56.2 TB 14.935 200 1039.35 40% 535.74
CT12A 9 18 56.2 TB-ĐB 14.935 200 1039.35 40% 535.74
CT12A 14 30 56.2 ĐN-ĐB 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12A 14 42 56.2 ĐN-TN 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12A 18 18 56.2 TB-ĐB 14.42 175 985.40 40% 499.16
CT12A 19 42 56.2 ĐN-TN 14.42 180 990.4 40% 504.16
CT12A 25 6 56.2 TB 13.39 195 947.52 40% 496.01
CT12A 30 30 56.2 ĐN-ĐB 12.875 195 918.58 40% 484.43
CT12A 31 30 56.2 ĐN-ĐB 12.36 190 884.63 40% 467.85
CT12A 35 18 56.2 TB-ĐB 12.36 190 884.63 40% 467.85
CT12A 35 30 56.2 ĐN-ĐB 12.36 190 884.63 40% 467.85
CT12A 36 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 230 866.75 40% 484.70
CT12A 43 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 155 791.75 40% 409.70
CT12B 6 42 56.2 ĐN-TN 14.935 140 979.35 40% 475.74
CT12B 15 18 56.2 TB-ĐB 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12B 18 18 56.2 TB-ĐB 14.42 170 980.4 40% 494.16
CT12B 19 6 56.2 TB 14.42 170 980.4 40% 494.16
CT12B 20 6 56.2 TB 14.42 155 965.4 40% 479.16
CT12B 20 18 56.2 TB-ĐB 14.42 165 975.4 40% 489.16
CT12B 20 42 56.2 ĐN-TN 14.42 190 1000.4 40% 514.16
CT12B 22 6 56.2 TB 13.39 200 952.52 40% 501.01
CT12B 26 30 56.2 ĐN-ĐB 12.875 220 943.58 40% 509.43
CT12B 29 18 56.2 TB-ĐB 12.875 175 898.58 40% 464.43
CT12B 31 42 56.2 ĐN-TN 12.36 185 879.63 40% 462.85
CT12B 33 6 56.2 TB 12.36 190 884.63 40% 467.85
CT12B 33 30 56.2 ĐN-ĐB 12.36 220 914.63 40% 497.85
CT12B 43 18 56.2 TB-ĐB 11.33 160 796.75 40% 414.7
CT12B 43 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 150 816.746 40% 404.7
CT12B 44 42 56.2 ĐN-TN 11.33 155 816.746 40% 409.7
CT12B 12a 6 56.2 TB 14.42 135 945.4 40% 459.16
CT12C 10 30 56.2 ĐN-ĐB 14.935 185 1024.35 40% 520.74
CT12C 12 6 56.2 TB 14.935 155 994.35 40% 490.74
CT12C 14 30 56.2 ĐN-ĐB 14.935 185 1024.35 40% 520.74
CT12C 15 18 56.2 TB-ĐB 14.935 150 989.35 40% 485.74
CT12C 17 6 56.2 TB 14.935 190 1029.35 40% 525.74
CT12C 27 18 56.2 TB-ĐB 12.875 180 903.58 40% 469.43
CT12C 29 18 56.2 TB-ĐB 12.875 175 898.58 40% 464.43
CT12C 31 30 56.2 ĐN-ĐB 12.36 235 929.63 40% 512.85
CT12C 32 18 56.2 TB-ĐB 12.36 200 894.63 40% 477.85
CT12C 32 42 56.2 ĐN-TN 12.36 215 909.63 40% 492.85
CT12C 35 6 56.2 TB 12.36 190 884.63 40% 467.85
CT12C 44 30 56.2 ĐN-ĐB 11.33 170 733.86 40% 424.7
 
CT12C 15 24 60.4 ĐB 14.5 70 945.8 40% 420.32
CT12A 43 24 60.4 ĐB 11 95 759.4 40% 360.76
CT12B 43 24 60.4 ĐB 11 110 774.4 40% 375.76
CT12A 44 24 60.4 ĐB 11 95 759.4 40% 360.76
CT12B 4 48 60.4 TN 14 60 905.6 40% 398.24
CT12B 5 48 60.4 TN 14.5 65 940.8 40% 415.32
CT12C 5 48 60.4 TN 14.5 65 940.8 40% 415.32
CT12A 6 48 60.4 TN 14.5 65 940.8 40% 415.32
CT12A 10 48 60.4 TN 14.5 80 955.8 40% 430.32
CT12B 11 48 60.4 TN 14.5 70 945.8 40% 420.32
CT12A 12 48 60.4 TN 14.5 70 945.8 40% 420.32
CT12A 43 48 60.4 TN 11 105 769.4 40% 370.76
CT12A 44 48 60.4 TN 11 105 769.4 40% 370.76
 
CT12B 8 10 65.1 TB 14.5 200 1143.95 40% 577.58
CT12A 27 10 65.1 TB 12.5 180 993.75 40% 505.5
CT12C 35 10 65.1 TB 12 215 996.2 40% 527.48
CT12B 41 10 65.1 TB 11 165 881.1 40% 451.44
CT12A 43 10 65.1 TB 11 180 896.1 40% 466.44
CT12A 44 10 65.1 TB 11 180 896.1 40% 466.44
CT12C 33 14 65.1 TB 12 195 976.2 40% 507.48
CT12C 39 14 65.1 TB 11 210 926.1 40% 496.44
CT12B 43 14 65.1 TB 11 180 876.1 40% 466.44
CT12C 2 16 65.1 ĐN 14 185 1096.4 40% 549.56
CT12A 7 34 65.1 ĐN 14.5 225 1168.95 40% 602.58
CT12B 8 34 65.1 ĐN 14.5 240 1183.95 40% 617.58
CT12B 30 34 65.1 ĐN 12.5 235 1048.75 40% 560.5
CT12A 34 34 65.1 ĐN 12 220 1001.2 40% 532.48
CT12A 36 34 65.1 ĐN 11 225 941.1 40% 511.44
CT12B 43 34 65.1 ĐN 11 160 896.1 40% 446.44
CT12A 44 34 65.1 ĐN 11 200 916.1 40% 486.44
CT12C 44 34 65.1 ĐN 11 180 871 40% 466.44
CT12A 19 38 65.1 ĐN 14 220 1131.4 40% 584.56
CT12B 38 38 65.1 ĐN 11 tt   40%  
CT12C 42 38 65.1 ĐN 10 250 871 40% 510.4
CT12A 43 38 65.1 ĐN 11 175 891.1 40% 461.44
CT12B 44 38 65.1 ĐN 11 190 906.1 40% 476.44
 
CT12C 35 2 73.6 TN 12 210 1093.2 40% 563.28
CT12A 41 2 73.6 TN 11 190 999.6 40% 513.84
CT12B 43 2 73.6 TN 11 145 954.6 40% 468.84
CT12A 44 2 73.6 TN 11 140 949.6 40% 463.84
CT12C 24 22 73.6 ĐB 13 215 1171.8 40% 597.72
CT12B 30 22 73.6 ĐB 12.5 180 1100 40% 548
CT12B 35 22 73.6 ĐB 12 195 1078.2 40% 548.28
CT12A 41 22 73.6 ĐB 11 185 994.6 40% 508.84
CT12A 42 22 73.6 ĐB 10 215 951 40% 509.4
CT12A 43 22 73.6 ĐB 11 145 954.6 40% 468.84
CT12B 43 22 73.6 ĐB 11 155 964.6 40% 478.84
CT12A 3 26 73.6 ĐB 14 180 1210.4 40% 592.16
CT12B 16 26 73.6 ĐB 14.5 180 1247.2 40% 606.88
CT12B 20 26 73.6 ĐB 14 190 1220.4 40% 602.16
CT12A 35 26 73.6 ĐB 12 195 1078.2 40% 548.28
CT12B 36 26 73.6 ĐB 11 215 1024.6 40% 538.84
CT12A 41 26 73.6 ĐB 11 185 994.6 40% 508.84
CT12B 42 26 73.6 ĐB 10 215 951 40% 509.4
CT12A 43 26 73.6 ĐB 11 145 954.6 40% 468.84
CT12B 43 26 73.6 ĐB 11 155 964.6 40% 478.84
CT12C 5 46 73.6 TN 14.5 160 1227.2 40% 586.88
CT12C 15 46 73.6 TN 14.5 195 1262.2 40% 621.88
CT12B 35 46 73.6 TN 12 205 1088.2 40% 558.28
CT12B 39 46 73.6 TN 11 180 989.6 40% 503.84
CT12A 43 46 73.6 TN 11 155 964.6 40% 478.84
CT12A 44 46 73.6 TN 11 145 954.6 40% 468.84
CT12C 44 46 73.6 TN 11 130 939.6 40% 453.84
 
CT12A 45 32 43.1 ĐN 10 150 581 40% 322.4
CT12C 45 8 49.1 TB 10 130 621 40% 326.4
CT12B 45 16 49.1 TB 10 150 641 40% 346.4
CT12A 45 20 49.1 ĐB 10 155 646 40% 351.4
CT12C 45 20 49.1 ĐB 10 135 626 40% 331.4
CT12B 45 28 49.1 ĐN 10 135 626 40% 331.4
CT12A 45 34 49.1 ĐN 10 180 671 40% 376.4
CT12B 45 34 49.1 ĐN 10 180 671 40% 376.4
CT12A 45 36 49.1 ĐN 10 180 671 40% 376.4
CT12B 45 40 49.1 TN 10 125 616 40% 321.4
CT12B 45 2 50.8 TN 10 125 633 40% 328.2
CT12A 45 18 50.8 ĐB 10 145 653 40% 348.2
CT12C 45 18 50.8 ĐB 10 135 643 40% 338.2
CT12A 45 22 50.8 ĐB 10 155 663 40% 358.2
CT12B 45 22 50.8 ĐB 10 115 623 40% 318.2
CT12A 45 38 50.8 TN 10 180 688 40% 383.2
CT12B 45 38 50.8 TN 10 180 688 40% 383.2
CT12C 45 6 56.2 TB 10.3 280 858.86 40% 511.544
CT12A 45 26 56.2 ĐB 10.3 300 878.86 40% 531.544

 

Tin tưc liên quan

  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 26/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 26/03/2014
  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 24/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 24/03/2014
  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 21/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 21/03/2014
  • Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 20/03/2014Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12 A-B-C cập nhật ngày 20/03/2014
Chia sẻ bài viết:
  • tweet

ký gửi nhà đất

Thông tin Gửi bán nhà đất

Họ tên (*):
Email (*):
Điện thoại (*):
Địa chỉ:
ĐẶC ĐIỂM: Bất động sản gửi bán. VD: đất nền, biệt thự, căn hộ (diện tích, hướng, giá ...)

Tin tức nhà đất

  • Nhà hướng tây nam hợp với tuổi nào

    Nhà hướng tây nam hợp với tuổi nào

    27/06/2018
  • Thiết kế phòng khách đơn giản mà đẹp

    Thiết kế phòng khách đơn giản mà đẹp

    31/05/2018
  • Sàn VENUS bán chung cư Thanh Hà Cienco5 giá gốc

    Sàn VENUS bán chung cư Thanh Hà Cienco5 giá gốc

    28/05/2018
  • Nhà giàu Sài Gòn đổ xô về Long Thành gom đất

    Nhà giàu Sài Gòn đổ xô về Long Thành gom đất

    02/11/2017
  • 2,5 tỷ USD và những dự án BĐS “bom tấn” đổ bộ vào đặc khu Vân Đồn

    2,5 tỷ USD và những dự án BĐS “bom tấn” đổ bộ vào đặc khu Vân Đồn

    02/11/2017

Thông tin liên hệ

Liên hệ Ký gửi nhà đất
SÀN BẤT ĐỘNG SẢN VENUS
Địa chỉ: P2007, Tòa HH2 Bắc Hà
Hotline: 0945 017 666 (24/24)
Email: guibannhadat@gmail.com

Bài viết mới

  • Nhà hướng tây nam hợp với tuổi nào
  • Thiết kế phòng khách đơn giản mà đẹp
  • Sàn VENUS bán chung cư Thanh Hà Cienco5 giá gốc

Thống kê website

  • 0
  • 0
  • 716
  • 235.819

Advertisement

  • Trang chủ
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ
  • Sàn Giao Dịch Bất Động Sản VENUS
Thiết kế bởi VenusLand
Chung cư HH2 Linh Đàm - Dự án HH2 Linh Đàm - hh2 linh đàm - chung cu hh2 linh dam - chung cư times city - Times city park hill - VenusLand - Sàn VenusLand - chung cư gemek tower 2